KỸ THUẬT TRỒNG CÂY CHANH KHÔNG HẠT – NĂNG SUẤT CAO, TRÁI TO, VỊ ĐẬM
Chanh không hạt là giống cây ăn quả đang được ưu tiên phát triển mạnh nhờ năng suất cao, trái to – vỏ mỏng – nước nhiều và giá bán ổn định quanh năm. Đặc biệt, giống chanh này chịu hạn tốt, dễ chăm, ít sâu bệnh hơn so với chanh ta truyền thống. Tuy nhiên, để đạt năng suất vượt trội và cho trái quanh năm, bà con cần áp dụng đúng quy trình kỹ thuật từ khâu làm đất, trồng, chăm sóc đến quản lý dinh dưỡng – sâu bệnh.
HÌNH: KỸ THUẬT TRỒNG CÂY CHANH KHÔNG HẠT – NĂNG SUẤT CAO, TRÁI TO, VỊ ĐẬM
1. Đặc điểm sinh trưởng của chanh không hạt
-
Ưa nắng mạnh (6–8 giờ/ngày).
-
Thích khí hậu khô, thoáng, không chịu ngập úng.
-
Rễ ăn nông, tập trung 0–40 cm → rất dễ bị ảnh hưởng bởi hạn – úng – pH thấp.
-
Cây ra lộc quanh năm, chia làm 3–4 đợt chính, mỗi đợt lộc quyết định 1 “lứa trái”.
-
Sau trồng 10–12 tháng có thể cho trái bói.
2. Chuẩn bị đất và mật độ trồng
Đất trồng
-
Đất thịt nhẹ, phù sa, cát pha hoặc đất đỏ bazan.
-
Độ pH tối ưu: 5.5 – 6.5.
-
Thoát nước tốt, không trồng trên vùng trũng đọng nước.
Làm đất
-
Đào hố 60 × 60 × 60 cm.
-
Trộn hố với:
-
20–25 kg phân chuồng hoai
-
0.5 – 1 kg vôi
-
0.5 kg lân
-
200–300 g chế phẩm Trichoderma
-
Mật độ
-
Trồng 3 × 3 m hoặc 3.5 × 3.5 m → 700–1.000 cây/ha.
-
Với mô hình tưới nhỏ giọt nên trồng thưa để tán phát triển đều.
3. Kỹ thuật trồng và chăm sóc giai đoạn kiến thiết
Trồng cây
-
Chọn cây giống ghép, cao 30–40 cm, lá dày, không sâu bệnh.
-
Cắt bỏ 30% lá khi trồng để hạn chế thoát hơi nước.
-
Trồng xong phủ rơm hoặc cỏ khô quanh gốc (tán 40–50 cm).
Tưới nước
-
20 ngày đầu: tưới ngày 1 lần.
-
Sau đó tưới 2–3 ngày/lần hoặc dùng tưới nhỏ giọt để giữ ẩm ổn định.
-
Tuyệt đối tránh để úng.
Bón phân giai đoạn kiến thiết (0–12 tháng)
Mỗi cây/năm:
-
0,7 – 1 kg NPK 16-16-8 hoặc 20-10-10 chia 4–5 lần.
-
20–30 kg phân chuồng hoai mỗi năm.
-
Phun bổ sung vi lượng (Zn, B, Mg, Mn).
-
Định kỳ 30–45 ngày phun phân bón lá, rong biển hoặc amino kích lộc.
4. Kỹ thuật tạo tán – cắt tỉa
Chanh không hạt muốn sai trái phải có bộ tán tròn, thoáng, 3 tầng rõ rệt:
-
Giữ 1 thân chính, 3–4 cành cấp 1.
-
Tỉa bỏ cành mọc ngược, cành sâu bệnh, cành trong tán.
-
Sau mỗi đợt thu trái, tỉa bỏ 20–25% cành tơ để kích thích ra lộc mới.
-
Không để cây mọc tự do sẽ dẫn đến tán rậm → rụng trái non.
5. Quản lý dinh dưỡng giai đoạn cho trái
Phân bón theo từng giai đoạn
a. Trước khi xử lý ra hoa (15–20 ngày)
-
Tăng kali để hãm đọt, thúc mầm hoa.
-
Có thể dùng: 0-52-34, MKP, K2SO4 hoặc phân có Ca – Bo.
b. Giai đoạn đậu trái – nuôi trái non
-
Duy trì cân đối NPK và vi lượng Bo, Zn, Mg.
-
Duy trì tưới đều, không để cây thiếu nước đột ngột → dễ rụng trái.
c. Giai đoạn trái lớn – tích nước
-
Tăng kali (K2SO4) để trái to, vỏ mỏng, nhiều nước.
-
Hạn chế đạm vì gây dày vỏ, khô nước.
Bón phân NPK
Mỗi cây trưởng thành/năm:
-
2,5 – 3,5 kg NPK chia làm 4 lần:
-
Sau thu hoạch
-
Trước ra hoa
-
Nuôi trái non
-
Trước thu 30 ngày
-
6. Kỹ thuật xử lý ra hoa – đậu trái đồng loạt
-
Xiết nước 10–15 ngày → tỉa lá → tưới lại + bón Kali + Bo → cây ra hoa mạnh.
-
Nhiệt độ tối ưu 25–32°C.
-
Phun Bo + Canxi vào giai đoạn hoa nở 20–40%.
-
Giữ vườn thông thoáng, giảm ẩm để hạn chế nấm thán thư.
7. Sâu bệnh thường gặp và cách phòng
a. Sâu vẽ bùa
-
Tấn công lộc non → biến dạng lá → giảm đậu trái.
-
Phòng bằng Abamectin, Emamectin, dầu khoáng.
b. Rầy chổng cánh – bệnh vàng lá Greening
-
Cực kỳ nguy hiểm.
-
Phòng bằng bẫy vàng, vệ sinh vườn, phun thuốc trừ rầy định kỳ.
c. Thán thư (nấm Colletotrichum)
-
Gây rụng trái non và thối trái.
-
Dùng Copper, Mancozeb, Azoxystrobin theo nhãn.
d. Sâu đục trái
-
Phun thuốc sinh học đúng thời điểm, giữ vệ sinh vườn.
8. Thu hoạch – bảo quản
-
Trái thu khi đạt 80–90 ngày sau đậu trái.
-
Vỏ bóng, căng, mùi thơm nhẹ.
-
Thu vào sáng sớm, tránh nắng gắt.
-
Bảo quản mát 10–15 ngày không héo.
Xem thêm các bài viết kỹ thuật cây trồng: TẠI ĐÂY
Xem thêm các sản phẩm của Asahi Nhật Bản: TẠI ĐÂY

