KỸ THUẬT TRỒNG VÀ CHĂM SÓC CÂY DỨA/ KHÓM CHO NĂNG SUẤT CAO
Dứa (khóm) là cây trồng nhiệt đới chủ lực ở nhiều vùng như ĐBSCL, Tây Nguyên, Đông Nam Bộ. Cây dễ trồng, chịu hạn tốt, chi phí đầu tư thấp nhưng yêu cầu kỹ thuật chăm sóc khá đặc thù để cho trái đều, to, đồng loạt và chất lượng cao. Dưới đây là quy trình kỹ thuật chi tiết từ chuẩn bị đất đến thu hoạch giúp bà con canh tác hiệu quả hơn.
1. Chọn giống – tiêu chí quyết định 40% năng suất
Một số giống dứa đang được trồng phổ biến:
-
Dứa Queen (dứa gai): thơm, trái nhỏ, vỏ dày, chịu hạn tốt, giá khá ổn định.
-
Dứa Cayenne (dứa không gai): trái lớn 1.5–2 kg, năng suất cao, thích hợp trồng hàng hóa.
-
MD2 (giống xuất khẩu cao cấp): vị ngọt thanh, màu vàng đậm, thời gian canh tác 13–15 tháng.
Tiêu chí chọn chồi giống:
-
Chiều dài chồi 30–40 cm
-
Chồi mập, không sâu bệnh
-
Không dập nát, không thối gốc
-
Chọn chồi từ vườn mẹ khỏe, năng suất cao
Trước khi trồng nên xử lý nấm bằng Trichoderma hoặc Ridomil và ngâm kích rễ 5–10 phút.
2. Chuẩn bị đất – yêu cầu quan trọng để rễ phát triển mạnh
Cây dứa yêu cầu đất tơi xốp, thoát nước tốt, không chịu úng.
-
Thích hợp: đất cát pha, đất đỏ, đất bazan, đất giồng.
-
Độ pH phù hợp: 5.0 – 6.0.
Làm đất & lên luống:
-
Lên luống rộng 1.2–1.4 m, cao 30–40 cm (tùy vùng mưa).
-
Rãnh thoát nước sâu 40–60 cm.
-
Bón lót: phân chuồng hoai + vôi Dolomite + Trichoderma để khử nấm.
Khoảng cách trồng:
-
Hàng đôi: 60 × 40 × 30 cm
-
Mật độ khoảng 45.000 – 50.000 cây/ha
3. Kỹ thuật trồng – giúp cây bén rễ nhanh
-
Trồng vào đầu mùa mưa hoặc đầu mùa khô (nếu có chủ động tưới).
-
Cắm chồi thẳng, sâu 5–7 cm, ép đất chặt để không lung lay.
-
Sau trồng 3–5 ngày tưới nhẹ để cây hồi xanh.
4. Quy trình chăm sóc theo từng giai đoạn
Giai đoạn 1 – Phát triển thân lá (0–4 tháng)
Mục tiêu: cây lớn nhanh, đủ lá, đủ diện tích quang hợp.
-
Bón NPK 16-16-8 hoặc 20-20-15 kết hợp trung vi lượng.
-
Bón 3 lần: 30 ngày – 60 ngày – 100 ngày sau trồng.
-
Tưới nhỏ giọt hoặc phun sương nhẹ nếu khô hạn.
-
Xới phá váng 1–2 lần, giữ luống thoát nước tốt.
Giai đoạn 2 – Tăng trưởng mạnh (4–7 tháng)
-
Bón phân giàu đạm và kali:
NPK 15-15-20 hoặc 12-12-17+TE -
Phun bổ sung acid humic, amino, vi lượng Bo, Zn để dày lá, cứng cây.
-
Kiểm tra nấm bệnh trên lá: thối nhũn, đốm lá, thối tim.
Giai đoạn 3 – Xử lý ra hoa (7–10 tháng)
Dứa ra hoa tự nhiên không đồng đều, cần xử lý cho đồng loạt 90–95%.
Biện pháp xử lý:
-
Ethephon hoặc CaC₂ liều phù hợp tùy giống.
-
Phun vào sáng sớm, ngày nắng nhẹ 25–30°C.
-
Sau xử lý 25–35 ngày cây sẽ có hoa.
Lưu ý: không xử lý khi cây dưới 35 lá hoặc quá nhỏ → trái kém.
Giai đoạn 4 – Nuôi trái (10–14 tháng)
Giai đoạn quan trọng ảnh hưởng chất lượng thương phẩm:
-
Tăng cường Kali + Canxi Bo để trái to, chắc, ít nứt.
-
Phun bổ sung Silicon, hạn chế nấm và cứng vỏ.
-
Tưới nước đều, không để khô hạn kéo dài.
5. Phòng trừ sâu bệnh
Một số bệnh phổ biến:
-
Thối nhũn, thối tim (do nấm Phytophthora) → dùng Ridomil, Aliette.
-
Bệnh héo vàng → phòng bằng Trichoderma ngay từ đầu.
-
Rệp sáp → dùng dầu khoáng + thuốc tiếp xúc đặc trị.
-
Bệnh đốm đen trái → phun Bo + Canxi định kỳ.
Nguyên tắc chung:
“Nấm phòng là chính – sâu trị khi mật số cao”
6. Thu hoạch – bảo quản
-
Dứa chín sau xử lý 110–120 ngày tùy giống.
-
Khi mắt trái chuyển vàng 1/3–1/2, mùi thơm nhẹ là thu được.
-
Thu sáng sớm, tránh dập trái.
-
Bảo quản 8–12°C giữ được 10–14 ngày.
7. Một số lưu ý để đạt năng suất cao
-
Không trồng quá dày → trái nhỏ, lá yếu.
-
Không dùng phân tươi → dễ gây thối rễ, nấm bệnh.
-
Tăng cường bón Kali – Bo – Canxi giai đoạn nuôi trái.
-
Làm rãnh thoát nước chủ động, tránh úng trong 24–48 giờ sau mưa lớn.
Xem thêm các bài viết kỹ thuật cây trồng: TẠI ĐÂY
Xem thêm các sản phẩm của Asahi Nhật Bản: TẠI ĐÂY


