KỸ THUẬT TRỒNG BÍ ĐỎ – NĂNG SUẤT CAO, TRÁI TO, CHẤT LƯỢNG ĐẸP
Bí đỏ là loại cây trồng có giá trị kinh tế cao, dễ tiêu thụ và phù hợp với nhiều vùng khí hậu tại Việt Nam. Cây cho năng suất lớn, thời gian sinh trưởng ngắn (85–100 ngày), thích hợp cho sản xuất hàng hóa. Để đạt năng suất vượt trội và trái đẹp, kỹ thuật canh tác giữ vai trò quyết định.
HÌNH: KỸ THUẬT TRỒNG BÍ ĐỎ – NĂNG SUẤT CAO, TRÁI TO, CHẤT LƯỢNG ĐẸP
1. ĐIỀU KIỆN SINH THÁI
-
Nhiệt độ thích hợp: 25–32°C.
-
Ánh sáng: Ưa nắng mạnh, cần đủ 6–8 giờ nắng mỗi ngày.
-
Đất trồng: Tốt nhất là đất thịt nhẹ, giàu hữu cơ, tơi xốp, pH 6.0–6.8.
-
Thoát nước: Bí đỏ rất sợ úng, ẩm cao dễ gây thối rễ và bệnh nấm.
2. CHUẨN BỊ ĐẤT VÀ GIỐNG
Làm đất
-
Cày xới kỹ, làm luống rộng 1.2–1.5 m, cao 25–30 cm.
-
Bón lót mỗi sào (500 m²):
-
Phân chuồng hoai: 500–700 kg
-
Vôi: 25–30 kg
-
Lân: 20–25 kg
-
-
Che phủ rơm rạ hoặc màng phủ nông nghiệp để hạn chế cỏ và sâu hại.
Chọn giống
Nên chọn các giống bí đỏ lai F1 hoặc giống chất lượng cao:
-
Bí hồ lô F1
-
Bí đỏ trái dài F1
-
Bí mật ong F1
-
Bí đỏ Thái
Giống lai cho trái đồng đều, kháng bệnh tốt và năng suất cao.
3. GIEO TRỒNG
Chuẩn bị hạt
-
Ngâm hạt trong nước 40–45°C trong 4–5 giờ.
-
Ủ hạt 24–36 giờ đến khi nứt nanh.
-
Có thể gieo vào bầu để tăng tỉ lệ sống.
Mật độ trồng
-
Trồng bò trên mặt đất: 2.5 x 2.5 m hoặc 2.5 x 3 m.
-
Trồng giàn leo: 0.7 x 1.2 m – tiết kiệm đất và trái đẹp hơn.
Trồng
-
Đặt bầu nhẹ nhàng, nén chặt gốc, tưới đẫm nước sau trồng.
4. CHĂM SÓC CÂY BÍ ĐỎ
Tưới nước
-
Giai đoạn cây con: tưới mỗi ngày 1 lần.
-
Giai đoạn bò dây – ra hoa: 2–3 ngày/lần.
-
Giai đoạn nuôi trái: cung cấp đủ nước nhưng tránh đọng nước.
Bón phân
1. Bón thúc lần 1 (10–12 ngày sau trồng):
-
2–3 kg NPK 16-16-8/sào
-
Phối hợp phân humic, amino để kích rễ mạnh.
2. Bón thúc lần 2 (25–30 ngày):
-
3–4 kg NPK 20-20-15
-
Bổ sung canxi – bo giúp hạn chế rụng hoa non.
3. Bón thúc lần 3 (khi trái lớn nhanh):
-
Tăng kali: NPK 12-12-17 hoặc 15-5-20
-
Bón 3–4 kg + phun thêm kali hữu cơ hoặc chất tăng độ ngọt.
5. KỸ THUẬT XỬ LÝ HOA – ĐẬU TRÁI
-
Bí đỏ cho hoa đực nhiều hơn hoa cái, nên cần:
-
Tăng bón kali và lân để tăng tỷ lệ hoa cái.
-
Phun Bo + Canxi + Amino vào giai đoạn ra nụ.
-
Hạn chế bón đạm nhiều làm dây dài, ít hoa cái.
-
Thụ phấn thủ công
-
Thực hiện từ 6h–8h sáng để tăng đậu trái.
-
Dùng hoa đực úp nhẹ vào hoa cái.
Tỉa trái
-
Mỗi dây chỉ để 2–3 trái để trái lớn, đồng đều và chất lượng cao.
6. PHÒNG TRỪ SÂU BỆNH
Các bệnh thường gặp
-
Sương mai, phấn trắng: vàng lá, cháy lá nhanh.
-
Thối gốc, héo rũ: do nấm Phytophthora, Fusarium.
-
Bệnh khảm lá virus: làm lá xoăn, chùn ngọn.
Biện pháp quản lý
-
Luân canh 2–3 vụ, không trồng bí liên tục.
-
Dùng màng phủ hạn chế bọ phấn – tác nhân truyền virus.
-
Phun nấm đối kháng Trichoderma, chế phẩm sinh học định kỳ.
-
Thoát nước tốt trong mùa mưa để tránh nấm bệnh.
7. THU HOẠCH
-
Thời gian thu: 85–100 ngày tùy giống.
-
Dấu hiệu trái chín:
-
Vỏ cứng, màu đậm.
-
Cuống hóa gỗ, ngả vàng.
-
-
Thu vào sáng sớm hoặc chiều mát, tránh nắng gắt làm giảm chất lượng.
8. GHI CHÚ QUAN TRỌNG CHO NĂNG SUẤT CAO
-
Không trồng quá dày → cây kém thông thoáng, bệnh nhiều.
-
Tập trung lân – kali – canxi – bo khi ra nụ và nuôi trái.
-
Tỉa nhánh và tạo tán hợp lý để nuôi trái tốt hơn.
-
Ưu tiên sử dụng phân hữu cơ – vi sinh để tăng độ ngọt và giữ trái lâu.
Xem thêm các bài viết kỹ thuật cây trồng: TẠI ĐÂY
Xem thêm các sản phẩm của Asahi Nhật Bản: TẠI ĐÂY

