KỸ THUẬT TRỒNG & CHĂM SÓC CÂY MẬN HẬU (MẬN TAM HOA) – CHO TRÁI GIÒN NGỌT, SẢN LƯỢNG CAO
Mận Hậu là cây ăn quả đặc sản của các tỉnh miền núi phía Bắc như Sơn La, Điện Biên, Lào Cai. Cây có khả năng chịu lạnh tốt, năng suất cao, giá trị kinh tế ổn định. Để cây cho trái to – giòn – ngọt và ổn định qua các vụ, cần nắm kỹ các bước quan trọng dưới đây.
HÌNH: KỸ THUẬT TRỒNG & CHĂM SÓC CÂY MẬN HẬU (MẬN TAM HOA) – CHO TRÁI GIÒN NGỌT, SẢN LƯỢNG CAO
1. CHỌN GIỐNG & TIÊU CHUẨN CÂY GIỐNG
Giống mận Hậu chuẩn có đặc điểm:
-
Trái to, hình tròn hoặc tròn dẹt.
-
Vỏ xanh pha tím, khi chín đỏ tím đẹp.
-
Thịt giòn, nhiều nước, vị ngọt thanh.
Cây giống đạt chuẩn:
-
Cao 50–70 cm, thân thẳng, mắt ngủ rõ.
-
Bộ rễ khỏe, không đứt gãy.
-
Không nhiễm nấm, không đốm lá.
-
Ưu tiên cây ghép để sớm cho trái (2–3 năm).
2. YÊU CẦU ĐẤT TRỒNG – CHUẨN BỊ TIỀN ĐỀ
Mận Hậu thích hợp:
-
Đất tơi xốp – thoát nước tốt – nhiều hữu cơ.
-
Đất đồi dốc nhẹ hoặc vùng có mùa đông lạnh.
-
pH từ 5,5 – 6,5.
Mật độ trồng:
-
4m × 5m (400–450 cây/ha)
-
Vùng dốc trồng thưa hơn để dễ chăm.
Đào hố & bón lót:
-
Hố 60 × 60 × 60 cm.
-
Trộn đều:
-
20–30 kg phân chuồng hoai
-
1 kg hữu cơ vi sinh
-
0,5 kg vôi
-
300–400 g NPK 15-15-15
-
Ủ trước 10–15 ngày rồi mới đặt cây giống.
3. GIAI ĐOẠN KIẾN THIẾT TỪ 0–2 NĂM
3.1 Tưới nước
-
Mùa khô: 2–3 lần/tuần.
-
Mùa mưa: phải thoát nước nhanh, tránh úng – rất dễ thối rễ.
3.2 Bón phân
Mỗi 30–40 ngày:
-
100–150 g NPK 20-20-15.
-
Kết hợp phân hữu cơ vi sinh và humic để kích rễ.
3.3 Tạo tán – bấm ngọn
-
Khi cây cao 80–100 cm → bấm ngọn tạo 3–4 cành cấp 1.
-
Trên mỗi cành cấp 1 chọn 2–3 cành cấp 2.
-
Loại bỏ: cành sâu bệnh, cành mọc đứng, cành tăm bên trong tán.
👉 Tán chuẩn giúp ra hoa mạnh, trái đều và ít sâu bệnh.
4. XỬ LÝ RA HOA – RA TRÁI MẬN HẬU
Mận Hậu ra hoa vào tháng 1–3 hằng năm (miền Bắc).
4.1 Yêu cầu để phân hóa mầm hoa tốt:
-
Nhiệt độ lạnh < 20°C (tự nhiên).
-
Hạn chế tưới 20–25 ngày trước khi ra hoa.
-
Tăng cường Kali + Bo để chuẩn bị nụ.
Bón trước nụ 30 ngày:
-
200–250 g NPK 12-12-17
-
20–30 kg phân chuồng hoai (nếu vào đầu mùa xuân)
-
Phun lá: Bo – Canxi – Amino giúp nụ khỏe, hoa to.
5. KỸ THUẬT NUÔI TRÁI – QUYẾT ĐỊNH CHẤT LƯỢNG
5.1 Giai đoạn trái non (0–30 ngày)
-
Năng suất quyết định ở giai đoạn này.
-
Cần đủ Lân – Bo – Canxi để giữ trái – hạn chế rụng sinh lý.
Bón:
-
150–200 g NPK 16-16-8/cây.
Phun lá:
-
Canxi – Bo 7–10 ngày/lần.
-
Rong biển + amino hạn chế sốc nhiệt.
5.2 Giai đoạn nuôi trái lớn (30–60 ngày)
-
Trái lớn mạnh, tăng kích thước và độ giòn.
Bón gốc:
-
200–250 g NPK 13-13-20 hoặc 12-12-17.
Phun lá:
-
Kali hữu cơ (K-Humate).
-
Mg + Zn giúp trái bóng, tăng đường.
Tỉa trái:
-
Mỗi chùm chỉ để 1–2 trái để trái to – đồng đều.
5.3 Giai đoạn hoàn thiện (60–90 ngày)
-
Quyết định độ ngọt – màu sắc – giòn.
Bổ sung:
-
Kali đơn (KCl hoặc K Sulfate).
-
Vi lượng tổng hợp (B–Zn–Mn–Mg).
Tránh tưới quá nhiều để trái không nhạt nước.
6. QUẢN LÝ SÂU BỆNH TRÊN MẬN HẬU
(1) Sâu đục trái
Triệu chứng: lỗ nhỏ trên vỏ, ruột bị ăn.
Giải pháp:
-
Bao trái sớm từ khi trái bằng đầu ngón tay.
-
Dùng bẫy pheromone treo trên tán.
(2) Rệp sáp – rệp nâu
Hại cành non, làm lá xoăn.
Phòng trị:
-
Dầu khoáng 0,5–1%.
-
Duy trì thông thoáng tán.
(3) Bệnh thán thư
Đốm nâu, cháy trái.
Phòng trị:
-
Tỉa cành, giảm ẩm.
-
Phun gốc đồng định kỳ 20–30 ngày.
(4) Bệnh bạc lá – phấn trắng
Phổ biến trong mùa mưa.
-
Phun vi sinh hoặc chế phẩm gốc đồng.
-
Không tưới lên lá.
7. THU HOẠCH & BẢO QUẢN
Mận Hậu thu sau 90–110 ngày từ lúc đậu trái.
“Dấu hiệu chín”:
-
Màu hồng tím đẹp.
-
Vỏ căng bóng.
-
Thịt giòn – nước nhiều – vị ngọt thanh.
Năng suất đạt:
-
15–20 tấn/ha, chăm tốt đạt 25 tấn.
Bảo quản:
-
Không để nơi nắng nóng.
-
Xếp từng lớp tránh dập.
KẾT LUẬN
Để trồng Mận Hậu chất lượng cao, người trồng cần:
✔ Chọn giống ghép chuẩn
✔ Tạo tán thông thoáng từ năm đầu
✔ Chủ động xử lý ra hoa – bón phân theo giai đoạn
✔ Tập trung Kali – Bo – Mg ở giai đoạn nuôi trái
✔ Bao trái sớm để trái đẹp và an toàn
Xem thêm các bài viết kỹ thuật cây trồng: TẠI ĐÂY
Xem thêm các sản phẩm của Asahi Nhật Bản: TẠI ĐÂY

