KỸ THUẬT TRỒNG VÀ CHĂM SÓC CÀ PHÊ XANH LÙN & TR4 TẠI TÂY NGUYÊN

Kỹ thuật trồng và chăm sóc cà phê Xanh Lùn & TR4 tại Tây Nguyên

Trong những năm gần đây, hai giống cà phê vối Xanh Lùn và TR4 đang chiếm ưu thế ở các vùng chuyên canh cà phê Tây Nguyên nhờ nhiều ưu điểm vượt trội: sinh trưởng khỏe, năng suất cao, hạt to đồng đều và khả năng kháng bệnh gỉ sắt tốt. Để đạt hiệu quả kinh tế cao, nông dân cần nắm vững kỹ thuật trồng và chăm sóc phù hợp với từng giống.


1. Đặc điểm giống

  • Cà phê Xanh Lùn: Cây sinh trưởng khỏe, chiều cao thấp hơn so với giống cà phê vối thông thường, dễ thu hoạch. Cho hạt to, tỷ lệ hạt trên sàng 16–18 cao, kháng bệnh gỉ sắt khá tốt, năng suất ổn định 3,5–4 tấn nhân/ha.

  • Cà phê TR4: Là giống được Viện Khoa học Kỹ thuật Nông Lâm nghiệp Tây Nguyên tuyển chọn. Ưu điểm nổi bật là hạt rất đồng đều, năng suất có thể đạt 4–5 tấn nhân/ha, khả năng chống chịu gỉ sắt cao, thích hợp nhiều điều kiện đất đai ở Tây Nguyên.

Hình: Cây cà phê giống Xanh Lùn và TR4

2. Chuẩn bị đất và trồng

Đất trồng cần tơi xốp, nhiều hữu cơ, pH 5–6,5, thoát nước tốt.

  • Đào hố: 60x60x60 cm, trộn 20–30 kg phân chuồng hoai, 0,5 kg lân và 0,5 kg vôi/hố.

  • Thời vụ: đầu mùa mưa (tháng 5–6).

  • Khoảng cách trồng:

    • Xanh Lùn: 3×3 m hoặc 3,5×3,5 m.

    • TR4: 3,5×3,5 m hoặc 3,5×3 m tùy địa hình.

3. Chăm sóc giai đoạn kiến thiết cơ bản (1–3 năm)

  • Tưới nước: Giai đoạn khô hạn cần tưới 400–600 lít/gốc/lần, khoảng 4–5 lần/vụ.

  • Bón phân:

    • Năm đầu: 0,2–0,3 kg NPK/gốc/năm (chia 4 lần).

    • Năm thứ 2–3: 0,5–0,7 kg NPK/gốc/năm, kết hợp thêm phân hữu cơ.

  • Tạo hình: Cả Xanh Lùn và TR4 đều có đặc tính tán gọn, dễ tạo hình. Cần bấm ngọn khi cây cao 30–40 cm, chọn 3–4 cành khỏe làm cành cấp 1, loại bỏ cành tăm, cành sâu bệnh.

4. Giai đoạn kinh doanh (từ năm thứ 4 trở đi)

  • Bón phân:

    • Sau thu hoạch: bón nhiều phân hữu cơ, phân vi sinh để phục hồi cây.

    • Trước ra hoa: tăng lân và đạm để phân hóa mầm hoa.

    • Nuôi quả: tăng kali giúp quả chắc, hạn chế rụng.

    • Trung bình mỗi ha cần 1,2–1,5 tấn NPK/năm, bổ sung thêm Bo, Zn, Mg.

  • Tưới nước: Tưới đúng thời điểm để hoa nở đồng loạt, tránh rụng trái non.

  • Tỉa cành: Duy trì chiều cao 1,5–2 m (Xanh Lùn vốn thấp, dễ khống chế). Loại bỏ cành già, sâu bệnh, giúp tán thông thoáng.

5. Quản lý sâu bệnh

Cả hai giống đều có khả năng kháng bệnh gỉ sắt khá tốt, nhưng bà con vẫn cần phòng trừ:

  • Gỉ sắt lá: nếu phát hiện sớm cần phun thuốc sinh học hoặc đồng gốc.

  • Thối rễ, nấm hại: xử lý đất bằng nấm Trichoderma, đảm bảo thoát nước.

  • Sâu đục thân, mọt: cắt bỏ cành bị hại, vệ sinh vườn.

6. Thu hoạch và bảo quản

Cả Xanh Lùn và TR4 đều cho quả chín tập trung. Thu hoạch khi >90% quả chín đỏ để hạt đạt chất lượng tốt.

Sau khi hái, quả cần được chế biến ngay: rửa sạch, tách vỏ, phơi hoặc sấy đạt ẩm 12–13%. Bảo quản trong bao đay, nơi khô ráo, thoáng mát.

Nông dân thu hoạch cà phê chín đỏ - ASAHI NHẬT BẢN

Hình: Nông dân thu hoạch cà phê chín đỏ

Kết luận

Việc lựa chọn giống cà phê Xanh Lùn và TR4 đã giúp nhiều hộ nông dân Tây Nguyên đạt hiệu quả kinh tế cao, giảm rủi ro sâu bệnh và dễ chăm sóc. Tuy nhiên, để phát huy tối đa tiềm năng của giống, cần áp dụng đồng bộ các biện pháp kỹ thuật từ khâu trồng, chăm sóc, tưới tiêu, bón phân đến thu hoạch. Một vườn cà phê được quản lý tốt có thể đạt năng suất 4–5 tấn nhân/ha, mang lại nguồn thu nhập ổn định, bền vững cho người trồng.

Xem thêm các bài viết kỹ thuật cây trồng: TẠI ĐÂY

Xem thêm các sản phẩm của Asahi Nhật Bản: TẠI ĐÂY

Bài viết về kỹ thuật trồng cây cà phê đạt năng suất cao: TẠI ĐÂY
————————————————-
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ ASAHI NHẬT BẢN
📞 Hotline: 0944 53 2255
✉️ Email: asahijapan2024@gmail.com

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *