NÔNG DÂN CẦN BIẾT: CÁCH LỰA CHỌN PHÂN BÓN NPK PHÙ HỢP CHO CÂY TRỒNG CŨNG NHƯ CÁCH PHỐI TRỘN THEO TỶ LỆ MONG MUỐN

Xin chia sẻ với bà con những kiến thức nền tảng nhưng vô cùng quan trọng về phân bón NPK – loại phân mà hầu hết nhà vườn đều sử dụng, nhưng không phải ai cũng hiểu tường tận.
I. NPK là gì và vì sao quan trọng với cây trồng?
NPK là viết tắt của ba nguyên tố dinh dưỡng đa lượng: N (Đạm) – giúp phát triển lá, thân; P (Lân) – giúp phát triển rễ và mầm hoa; và K (Kali) – giúp chắc trái, ngọt cơm và nâng cao chất lượng nông sản. Đây là ba dưỡng chất cây trồng cần nhiều và liên tục trong suốt chu kỳ sinh trưởng.
Nhiều nhà sản xuất còn bổ sung thêm các nguyên tố trung vi lượng (gọi là TE) như Bo, Kẽm, Canxi, Magie… để hỗ trợ quá trình hấp thu và phát triển toàn diện cho cây. Khi mua phân, bà con nên để ý thành phần in trên bao bì để chọn đúng loại phù hợp.
Tuy nhiên, nếu sử dụng không đúng giai đoạn, hoặc chọn sai công thức NPK, cây không những hấp thu kém mà còn dễ rối loạn sinh trưởng, gây giảm năng suất, ảnh hưởng chất lượng trái, thậm chí có thể gây chết cây.
II. Hiểu đúng về tỷ lệ NPK trên bao bì
Khi thấy trên bao bì ghi “NPK 20-20-15”, bà con cần hiểu rằng: trong 100kg phân này sẽ có 20kg đạm, 20kg lân và 15kg kali. Những con số này chính là tỷ lệ phần trăm của từng chất.
Tùy theo từng giai đoạn sinh trưởng, từng loại cây trồng, ta sẽ chọn công thức khác nhau để cây hấp thu tốt và phát triển đúng nhu cầu.
Ví dụ:
• Giai đoạn sinh trưởng (ra đọt, phát triển thân lá) cần nhiều đạm.
• Giai đoạn tạo mầm, ra hoa cần nhiều lân.
• Giai đoạn nuôi trái, nâng chất lượng trái cần nhiều kali.
III. 4 giai đoạn chính và công thức NPK phù hợp
1. Giai đoạn sinh trưởng (ra lá, đọt, thân)
Cần nhiều đạm để phát triển tán, tăng khối lượng sinh học của cây.
→ Nên chọn công thức có đạm cao.
2. Giai đoạn tạo mầm, nuôi hoa
Lúc này cây cần nhiều lân để phát triển rễ, mầm hoa khỏe mạnh, ra hoa đều.
→ Dùng công thức có lân cao.
3. Giai đoạn nuôi trái
Cần nhiều kali để nuôi trái lớn, chắc múi, chống rụng.
4. Giai đoạn nâng cao chất lượng, tăng năng suất cuối vụ
Tiếp tục cần kali cao, đạm và lân có thể giảm.
Một vài ví dụ minh họa cụ thể tùy vào giai đoạn để sử dụng phù hợp:
+ Lân cao Giai đoạn tạo mầm hoa, nuôi hoa.
+ Kali cao, đạm vừa Giai đoạn nuôi trái.
+ Kali rất cao Giai đoạn nâng chất lượng, thúc chín trái.
+ Đạm cao Giai đoạn ra đọt, phục hồi sau thu hoạch.
IV. Lưu ý khi sử dụng phân NPK
– NPK đã phối trộn sẵn, nếu muốn tăng một thành phần (ví dụ: tăng kali), ta có thể bổ sung thêm. Nhưng nếu muốn giảm, thì buộc phải giảm toàn bộ lượng phân, đồng nghĩa với việc các thành phần khác cũng giảm theo.
– Bà con mới bắt đầu có thể dùng dòng NPK ba số bằng nhau, dễ sử dụng, ít rủi ro. Với những ai đã nắm vững kỹ thuật, muốn nâng cao hiệu quả, thì nên dựa vào từng giai đoạn sinh trưởng và mục tiêu của cây trồng để lựa chọn công thức chính xác hơn.
Hướng dẫn chi tiết cách phối trộn phân đơn thành NPK phù hợp từng giai đoạn cây trồng:
Trong bối cảnh giá phân bón biến động, chất lượng vật tư đầu vào chưa đồng đều, việc chủ động trộn phân NPK tại nhà từ các loại phân đơn không chỉ giúp bà con tiết kiệm chi phí 15–30%, mà còn linh hoạt điều chỉnh công thức cho từng giai đoạn phát triển của cây trồng.
Tuy nhiên, để trộn đúng – trộn đủ – đạt hiệu quả cao, bà con cần nắm nguyên lý dinh dưỡng, cách tính toán tỷ lệ, và phối trộn hợp lý giữa các loại phân đơn. Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn bà con chi tiết cách thực hiện.
1. Nguyên lý phối trộn phân NPK từ phân đơn
Trong phân NPK, ba thành phần chính là:
• N (Đạm) – giúp phát triển thân, lá, đọt non.
• P (Lân) – phát triển rễ, thúc đẩy hình thành và phân hóa mầm hoa.
• K (Kali) – chắc trái, ngọt cơm, hạn chế rụng và tăng khả năng chống chịu.
Để phối trộn phân NPK, bà con cần sử dụng các loại phân đơn phổ biến sau:
• Ure (46% N): cung cấp đạm.
• DAP hoặc Đạm Đen (DB) (18% N + 46% P₂O₅): cung cấp đạm và lân.
• Kali Clorua (KCl) (60–61% K₂O): cung cấp kali.
Nguyên tắc phối trộn là chọn phân đơn có một thành phần dinh dưỡng đặc trưng, dễ tính toán và không “lẫn” nhiều nguyên tố khác. Trong đó, Kali Clorua thường là thành phần dễ tính đầu tiên, vì chỉ chứa Kali.
3. Ưu – Nhược điểm khi tự trộn phân NPK
– Ưu điểm:
• Tiết kiệm 15–30% chi phí so với mua sẵn.
• Tùy chỉnh công thức linh hoạt cho từng giai đoạn sinh trưởng.
• Dễ dàng gia giảm từng nguyên tố theo nhu cầu thực tế của vườn.
– Nhược điểm:
• Tốn công, cần khuấy trộn kỹ để đảm bảo đồng đều.
• Không có chất kết dính hoặc xử lý viên nén, nên không thể hòa tan trong hệ thống tưới nhỏ giọt nếu dùng hạt lớn.
• Cần chọn phân đơn chất lượng, kích thước hạt đồng đều để trộn hiệu quả.
• Cần bổ xung thêm trung vi lượng khi phối trộn.
3. Lưu ý khi phối trộn
– Khi phối trộn, nên rây hoặc sàng sơ phân đơn, đảm bảo tơi xốp.
– Trộn đều 2 nguyên liệu trước, sau đó từ từ thêm nguyên liệu thứ ba.
– Có thể trộn bằng tay, máy trộn cầm tay hoặc trống quay nếu làm khối lượng lớn.
– Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh để hút ẩm.
Trên đây là những chia sẻ của chúng tôi về NPK và cách trộn, tuy nhiên, bà con nên chú ý thêm về Cadimi và kim loại nặng trong đó, hãy sử dụng nhiều phân vi sinh để có khả năng phân giải Cadimi cũng như kim loại nặng.
Phối trộn phân NPK không khó, nếu bà con hiểu rõ nguyên lý và biết cách tính toán hợp lý. Khi tự tay phối trộn, bà con không chỉ chủ động kiểm soát dinh dưỡng theo từng giai đoạn sinh trưởng, mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí – nhất là trong bối cảnh vật tư tăng giá và thị trường cạnh tranh khốc liệt.
Nguồn: Toại Durian

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *